Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 争ふ
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
繋争 けいそう
một cuộc tranh luận; một sự xung đột; sự bàn cãi
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu