争乱
そうらん「TRANH LOẠN」
☆ Danh từ
Quậy phá; những sự rối loạn

争乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争乱
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
乱逆 らんぎゃく らんげき
nổi loạn