争点
そうてん「TRANH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi
数十年来
の
争点
となっている
領土問題
Tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua
政策
についての
有力
な
争点
Vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự. .

Từ đồng nghĩa của 争点
noun
争点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争点
争点効 そうてんこう
tài sản thế chấp
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.