争議行為
そうぎこうい「TRANH NGHỊ HÀNH VI」
☆ Danh từ
Định hướng hoạt động; đánh

争議行為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争議行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
戦争行為 せんそうこうい
hành vi chiến tranh.
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
行為 こうい
hành vi; hành động
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
争議団 そうぎだん
đoàn thể đấu tranh lao động (một nhóm người lao động hoặc công chức tổ chức đình công hoặc phản đối trong một vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
山猫争議 やまねこそうぎ
Bãi công không chính thức+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.