Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起こり おこり
nguồn gốc,bắt đầu,khởi nguồn,nguyên nhân
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事業を起こす じぎょうをおこす
khởi sự.
この仕事 このしごと
việc này.
起こり得る おこりえる
để (thì) có thể để xuất hiện
揺り起こす ゆりおこす
lay dậy.
掘り起こす ほりおこす
Đào bới lên