Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
仕事を処理する しごとをしょりする
xử lý công việc.
事務処理 じむしょり
công việc giấy tờ
処理する しょりする
phân xử
事件を解決する じけんをかいけつする
xử kiện.
事件 じけん
đương sự
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính