Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を処理する
しごとをしょりする
xử lý công việc.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
事件を処理する じけんをしょりする
xử sự.
仕事をする しごとをする
làm việc.
事務処理 じむしょり
công việc giấy tờ
処理する しょりする
phân xử
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
仕事を済ます しごとをすます
kết thúc công việc, làm xong công việc
Đăng nhập để xem giải thích