事務処理
じむしょり「SỰ VỤ XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Công việc giấy tờ

事務処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
専務理事 せんむりじ
giám đốc điều hành
財務理事 ざいむりじ
giám đốc tài chính
事務管理 じむかんり
quản lý công việc
事務 じむ
công việc