Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
紹介記事 しょうかいきじ
bài báo giới thiệu, quảng cáo
上伸 じょうしん うえしん
(mọc) lên trong giá cả thị trường
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
厄介事 やっかいごと
chuyện rắc rối, chuyện phiền phức, chuyện khó khăn