Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前後 じぜんご
phụ vào; thêm vào
事前通知 じぜんつうち
thông báo trước
事前確認 じぜんかくにん
xác nhận trước khi làm
事前消耗 じぜんしょうもう
hao hụt tự nhiên.
事前条件 じぜんじょうけん
điều kiện trước
事前予約 じぜんよやく
sự đặt lịch hẹn trước
事前割当 じぜんわりあて
chỉ tiêu prearranged
事前通報 じぜんつうほう
trả trước báo cáo; trả trước thông báo