事前予約
じぜんよやく「SỰ TIỀN DƯ ƯỚC」
☆ Danh từ
Sự đặt lịch hẹn trước

事前予約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前予約
事前予約要 じぜんよやくよう
yêu cầu đặt chỗ trước
事前予約不要 じぜんよやくふよう
advance reservations not required
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
予約 よやく
dự ước
前約 ぜんやく
hôn ước trước đây; cam kết trước đây; lời hứa trước đây, giao kết trước đây, giao ước cũ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến
予約券 よやくけん
vé đặt trước