事前通知
じぜんつうち「SỰ TIỀN THÔNG TRI」
☆ Danh từ
Thông báo trước

事前通知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前通知
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
事前通報 じぜんつうほう
trả trước báo cáo; trả trước thông báo
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
知事 ちじ
Tỉnh trưởng
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
事前 じぜん
trước
通事 つうじ
dịch thuật (đặc biệt là tại tòa án), phiên dịch