事後従犯人
じごじゅうはんにん
☆ Danh từ
Accessory after the fact

事後従犯人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事後従犯人
事後従犯 じごじゅうはん
che dấu tội phạm; bao che tội phạm; tiêu hủy bằng chứng (để bảo vệ tội phạm)
事前従犯人 じぜんじゅうはんにん
accessory before the fact
事前従犯 じぜんじゅうはん
accessory before the fact
従犯 じゅうはん
(pháp luật) kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
後任人事 こうにんじんじ
nhân sự kế nhiệm
事犯 じはん
Những hành vi vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt
従事 じゅうじ
hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ
犯人 はんにん
hung thủ