従事
じゅうじ「TÙNG SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hành nghề, việc thực hiện nghiệp vụ

Bảng chia động từ của 従事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 従事する/じゅうじする |
Quá khứ (た) | 従事した |
Phủ định (未然) | 従事しない |
Lịch sự (丁寧) | 従事します |
te (て) | 従事して |
Khả năng (可能) | 従事できる |
Thụ động (受身) | 従事される |
Sai khiến (使役) | 従事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 従事すられる |
Điều kiện (条件) | 従事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 従事しろ |
Ý chí (意向) | 従事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 従事するな |
従事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従事
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
従事する じゅうじ にじゅうじする
Làm nghề.
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
農業従事者 のうぎょうじゅうじしゃ
người làm trong lĩnh vực nông nghiệp
医療周辺従事者 いりょうしゅうへんじゅうじしゃ
nhân viên liên quan ngành y tế
保健医療従事者 ほけんいりょうじゅうじしゃ
nhân viên chăm sóc sức khỏe
歯科医療従事者 しかいりょうじゅうじしゃ
nhân viên nha khoa
トップス 介護従事者用 トップス かいごじゅうじしゃよう トップス かいごじゅうじしゃよう
Đồng phục top cho nhân viên chăm sóc