Các từ liên quan tới 事前旅客情報システム
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
情報システム じょうほうシステム
hệ thống thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
マーケティング情報システム マーケティングじょうほうシステム
hệ thống thông tin marketing
情報系システム じょうほうけいシステム
yêu cầu thông tin
情報システム学 じょうほうシステムがく
nghiên cứu hệ thống thông tin