事前運動
じぜんうんどう「SỰ TIỀN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chiến dịch vận động trước cuộc bầu cử
事前運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前進運動 ぜんしんうんどう
Chuyển động về phía trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
事前 じぜん
trước
運動 うんどう
phong trào