事務机
じむづくえ「SỰ VỤ KY」
☆ Danh từ
Bàn văn phòng.

Từ đồng nghĩa của 事務机
noun
事務机 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務机
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.
事務用 じむよう
dùng cho công việc văn phòng
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
事務的 じむてき
có tính chất sự vụ
事務室 じむしつ
buồng giấy