事務機械化
じむきかいか
☆ Danh từ
Sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng

事務機械化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務機械化
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械化 きかいか
cơ giới hóa
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
事務機器 じむきき
doanh nghiệp machine(ry)
機械 きかい
bộ máy
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.