機械化
きかいか「KI GIỚI HÓA」
Cơ giới hoá
機械化
Cơ giới hoá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ giới hóa
農業
の
機械化
Cơ giới hóa nông nghiệp
生産機械化
Cơ giới hóa sản xuất
自動機械化
Cơ giới hóa tự động
Cơ khí hoá.

Từ đồng nghĩa của 機械化
noun
Bảng chia động từ của 機械化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機械化する/きかいかする |
Quá khứ (た) | 機械化した |
Phủ định (未然) | 機械化しない |
Lịch sự (丁寧) | 機械化します |
te (て) | 機械化して |
Khả năng (可能) | 機械化できる |
Thụ động (受身) | 機械化される |
Sai khiến (使役) | 機械化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機械化すられる |
Điều kiện (条件) | 機械化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 機械化しろ |
Ý chí (意向) | 機械化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 機械化するな |
機械化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械化
事務機械化 じむきかいか
sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械 きかい
bộ máy
機械機能 きかいきのう
chức năng của máy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực