事実
じじつ「SỰ THỰC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Sự thật
事実
を
明
らかにする
Làm sáng tỏ sự thực
Thực sự
事実
の
確認
Sự xác nhận sự thực .
事実
、
パスポート
の
写真
については、
次
のような
冗談話
がある。—
本当
に
パスポート
の
写真
のような
顔
をしていれば、
明
らかに
休暇
が
必要
だ、というものである。
Trên thực tế, có một trò đùa về ảnh hộ chiếu: Nếu bạn thực sự trông giống nhưhình ảnh trong hộ chiếu của bạn, bạn chắc chắn cần một kỳ nghỉ!
事実誤認
に
基
づく
記述
を
見
つける
Phát hiện ra sự ghi chép dựa trên sự ngộ nhận về sự thực
Thực tế
事実予想
のとおりだ
Quả đúng như dự đoán .

Từ đồng nghĩa của 事実
noun
Từ trái nghĩa của 事実
事実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事実
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
事実関係 じじつかんけい
mối quan hệ thực tế
事実誤認 じじつごにん
lỗi (của) sự việc
事実上標準 じじつじょうひょうじゅん
chuẩn phổ biến