Kết quả tra cứu 事実
Các từ liên quan tới 事実
事実
じじつ
「SỰ THỰC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Sự thật
事実
を
明
らかにする
Làm sáng tỏ sự thực
◆ Thực sự
事実
の
確認
Sự xác nhận sự thực .
事実
、
パスポート
の
写真
については、
次
のような
冗談話
がある。—
本当
に
パスポート
の
写真
のような
顔
をしていれば、
明
らかに
休暇
が
必要
だ、というものである。
Trên thực tế, có một trò đùa về ảnh hộ chiếu: Nếu bạn thực sự trông giống nhưhình ảnh trong hộ chiếu của bạn, bạn chắc chắn cần một kỳ nghỉ!
事実誤認
に
基
づく
記述
を
見
つける
Phát hiện ra sự ghi chép dựa trên sự ngộ nhận về sự thực
◆ Thực tế
事実予想
のとおりだ
Quả đúng như dự đoán .

Đăng nhập để xem giải thích