事実を曲げる
じじつをまげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bẻ gẫy sự thật; làm sai lệch sự thật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 事実を曲げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事実を曲げる/じじつをまげるる |
Quá khứ (た) | 事実を曲げた |
Phủ định (未然) | 事実を曲げない |
Lịch sự (丁寧) | 事実を曲げます |
te (て) | 事実を曲げて |
Khả năng (可能) | 事実を曲げられる |
Thụ động (受身) | 事実を曲げられる |
Sai khiến (使役) | 事実を曲げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事実を曲げられる |
Điều kiện (条件) | 事実を曲げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事実を曲げいろ |
Ý chí (意向) | 事実を曲げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事実を曲げるな |