事寄す
ことよす ことやどりきす「SỰ KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lấy cớ, lấy lí do

Bảng chia động từ của 事寄す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事寄す/ことよすす |
Quá khứ (た) | 事寄した |
Phủ định (未然) | 事寄さない |
Lịch sự (丁寧) | 事寄します |
te (て) | 事寄して |
Khả năng (可能) | 事寄せる |
Thụ động (受身) | 事寄される |
Sai khiến (使役) | 事寄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事寄す |
Điều kiện (条件) | 事寄せば |
Mệnh lệnh (命令) | 事寄せ |
Ý chí (意向) | 事寄そう |
Cấm chỉ(禁止) | 事寄すな |
事寄す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事寄す
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
事寄せる ことよせる
giả vờ
事寄せて ことよせて
trên (về) sự biện hộ (của); dưới cái cớ (của)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
寄す よす
mang đến gần, đặt gần, cho đến gần
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄こす よこす
gửi cho, đưa cho