事寄す
ことよす ことやどりきす「SỰ KÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lấy cớ, lấy lí do

Bảng chia động từ của 事寄す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事寄す/ことよすす |
Quá khứ (た) | 事寄した |
Phủ định (未然) | 事寄さない |
Lịch sự (丁寧) | 事寄します |
te (て) | 事寄して |
Khả năng (可能) | 事寄せる |
Thụ động (受身) | 事寄される |
Sai khiến (使役) | 事寄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事寄す |
Điều kiện (条件) | 事寄せば |
Mệnh lệnh (命令) | 事寄せ |
Ý chí (意向) | 事寄そう |
Cấm chỉ(禁止) | 事寄すな |
事寄せて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 事寄せて
事寄す
ことよす ことやどりきす
lấy cớ, lấy lí do
事寄せて
ことよせて
trên (về) sự biện hộ (của)
事寄せる
ことよせる
giả vờ
Các từ liên quan tới 事寄せて
病気に事寄せて びょうきにことよせて
lấy cớ ốm.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄せる よせる
đặt bên cạnh; cộng; tập trung lại