事後分析
じごぶんせき「SỰ HẬU PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Phân tích hậu định

事後分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事後分析
事後分析ダンプ じごぶんせきダンプ
kết xuất sau
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
事前分析 じぜんぶんせき
ex-ante analysis
分析 ぶんせき
sự phân tích
後事 こうじ
Hậu sự
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)