事前分析
じぜんぶんせき「SỰ TIỀN PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Việc phân tích trước
事前分析
を
行
うことで、
プロジェクト
の
成功率
を
高
めることができます。
Bằng cách thực hiện phân tích trước, chúng ta có thể tăng tỷ lệ thành công của dự án.

事前分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
事後分析 じごぶんせき
phân tích hậu định
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
事後分析ダンプ じごぶんせきダンプ
kết xuất sau
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
分析 ぶんせき
sự phân tích
分散名前解析 ぶんさんなまえかいせき
phân giải tên phân tán
事前 じぜん
trước