Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
設立 せつりつ
sự thiết lập
後事 こうじ
Hậu sự
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
設立者 せつりつしゃ
chìm
事前後 じぜんご
phụ vào; thêm vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
架設工事 かせつこうじ
công việc xây dựng tạm.
設備工事 せつびこうじ
lắp đặt thiết bị