架設工事
かせつこうじ「GIÁ THIẾT CÔNG SỰ」
Công việc xây dựng tạm.

架設工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架設工事
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
架線工事 かせんこうじ
Lắp đặt dây điện
架設 かせつ
sự xây dựng; sự lắp đặt; xây dựng; lắp đặt
設備工事 せつびこうじ
lắp đặt thiết bị
建設工事 けんせつこうじ
công trình xây dựng
電設工事関連 でんせつこうじかんれん
liên quan đến công trình điện
架設する かせつ
xây dựng; lắp đặt
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.