Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事故調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査事項 ちょうさじこう
khoản điều tra khảo sát
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
食事調査 しょくじちょうさ
khảo sát chế độ ăn uống
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố