Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食事調査
しょくじちょうさ
khảo sát chế độ ăn uống
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査事項 ちょうさじこう
khoản điều tra khảo sát
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
調理食事用具 ちょうりしょくじようぐ
dụng cụ nấu ăn
「THỰC SỰ ĐIỀU TRA」
Đăng nhập để xem giải thích