事業主
じぎょうぬし「SỰ NGHIỆP CHỦ」
☆ Danh từ
Người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán

Từ đồng nghĩa của 事業主
noun
事業主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業主
個人事業主 こじんじぎょうぬし こじんじぎょうしゅ
người tự kinh doanh mà không thành lập công ty
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
主事 しゅじ
giám đốc; giám đốc; thư ký
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp