Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事業用自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用作業ライト じどうしゃようさぎょうライト
đèn làm việc dùng cho ô tô
自動車業界 じどうしゃぎょうかい
ngành công nghiệp ô tô
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
自動車事故 じどうしゃじこ
motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)
自動車用シーラー じどうしゃようシーラー
chất kết dính cho ô tô
自動車用タガネ じどうしゃようタガネ
đục cho ô tô
自動車用ラグボルト じどうしゃようラグボルト
bulông lục giác dành cho ô tô