Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作費 せいさくひ
giá thành sản xuất
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
作業 さぎょう
công việc
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
営業費 えいぎょうひ
chi phí hoạt động; chi phí vận hành (của doanh nghiệp); chi phí kinh doanh
操業費 そうぎょうひ
operating giá
創業費 そうぎょうひ
chi phí ban đầu để lập công ty...
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước