事欠く
ことかく「SỰ KHIẾM」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Sự thiếu, thiếu, không có

Từ trái nghĩa của 事欠く
Bảng chia động từ của 事欠く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事欠く/ことかくく |
Quá khứ (た) | 事欠いた |
Phủ định (未然) | 事欠かない |
Lịch sự (丁寧) | 事欠きます |
te (て) | 事欠いて |
Khả năng (可能) | 事欠ける |
Thụ động (受身) | 事欠かれる |
Sai khiến (使役) | 事欠かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事欠く |
Điều kiện (条件) | 事欠けば |
Mệnh lệnh (命令) | 事欠け |
Ý chí (意向) | 事欠こう |
Cấm chỉ(禁止) | 事欠くな |