Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人が欠く ひとがかく
thiếu người.
欠く かく
thiếu
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
鉄欠乏性貧血 てつけつぼうせいひんけつ
thiếu máu thiếu sắt
切欠く きりかく
để (cắt a) khía (trong)
事欠く ことかく
sự thiếu, thiếu, không có
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
血の気が引く ちのけがひく
nhợt nhạt, mất màu, chuyển sang màu trắng