事理明白
じりめいはく「SỰ LÍ MINH BẠCH」
☆ Danh từ
Facts being beyond dispute, logic being indisputable

事理明白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事理明白
明白な事 めいはくなこと
sự việc hiển nhiên
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
事理 じり
suy luận; những sự việc; sự thích hợp; cảm giác(nghĩa)
理事 りじ
ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)