Kết quả tra cứu 二つ
Các từ liên quan tới 二つ
二つ
ふたつ
「NHỊ」
☆ Numeric
◆ Hai
二
つの
公園
の
間
に
川
がありますか。
Có một con sông giữa hai công viên?
二
つの
軍隊
が
対立
しているとき、
戦
える
者
は
戦
うべきであり、
戦
えない
者
は
防御
に
回
るべきであり、
防御
ができない
者
は
逃
げるべきであり、
逃
げることができない
者
は
投降
すべきであり、
投降
もできない
者
は
死
ぬべきである。
Khi hai đội quân chống lại nhau, những người có thể chiến đấu nên chiến đấu, nhữngnhững người không thể chiến đấu nên bảo vệ, những người không thể bảo vệ nên chạy trốn, những ngườikhông thể chạy trốn nên đầu hàng, và những người không thể đầu hàng sẽ chết.
二
つの
方法
を
併用
する
Sử dụng đồng thời hai phương pháp.

Đăng nhập để xem giải thích