二の句
にのく「NHỊ CÚ」
☆ Danh từ
Câu nói tiếp theo; câu thơ thứ 2

Từ đồng nghĩa của 二の句
noun
二の句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二の句
二の句が出ぬ にのくがでぬ
Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối).
二の句が継げない にのくがつげない
không còn gì để nói, cạn lời
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
句句 くく
mỗi mệnh đề
下の句 しものく
hạ cú; phần cuối bài thơ; phần cuối bài thánh ca
上の句 かみのく
thượng cú; phần đầu của một bài thơ hoặc đoạn thơ
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.