上の句
かみのく「THƯỢNG CÚ」
☆ Danh từ
Thượng cú; phần đầu của một bài thơ hoặc đoạn thơ

Từ trái nghĩa của 上の句
上の句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上の句
上句 じょうく うえく
bộ phận của một bài thơ đầu tiên hoặc câu thơ
句句 くく
mỗi mệnh đề
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
下の句 しものく
hạ cú; phần cuối bài thơ; phần cuối bài thánh ca
二の句 にのく
câu nói tiếp theo; câu thơ thứ 2
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
文脈上の必す字句 ぶんみゃくじょうのひっすじく
bắt buộc theo ngữ cảnh
文脈上の選択字句 ぶんみゃくじょうのせんたくじく
thẻ tùy chọn theo ngữ cảnh