二世の契り
にせのちぎり
☆ Danh từ
Lời thề ước khi kết hôn.

二世の契り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二世の契り
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
二世 にせい にせ
nhị thế; đời thứ hai
契り ちぎり
ước định; lời thề; hứa hẹn; số mệnh; nhân duyên
二世の約束 にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.
二世の固め にせのかため
lời thề ước khi kết hôn.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.