二位
にい「NHỊ VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí thứ 2.

二位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二位
二位相偏移変調 にいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine