Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二位
にい
Vị trí thứ 2.
二位相偏移変調 にいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
「NHỊ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích