二元
にげん「NHỊ NGUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính hai mặt, tính đối ngẫu

二元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二元
二元的 にげんてき
kép
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二元放送 にげんほうそう
Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng..
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
good and evil dualism, Manicheanism
二元方程式 にげんほうていしき
phương trình (toán học) với hai ẩn số
心身二元論 しんしんにげんろん
mind-body dualism
線形二元系列生成機 せんけいにげんけいれつせいせいき
bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
二元連立一次方程式 にげんれんりついちじほうていしき
hệ phương trình tuyến tính nhị phân