心身二元論
しんしんにげんろん
☆ Danh từ
Mind-body dualism

心身二元論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心身二元論
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
good and evil dualism, Manicheanism
身元 みもと
nhân dạng; giấy chứng minh
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
身心 しんしん
thân thể và tâm trí; thân thể và tinh thần
心身 しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên