二兎
にと「NHỊ THỎ」
☆ Danh từ
Hai con thỏ
二兎
を
追
う
者
は
一兎
も
得
ず。
Ai chạy theo hai con thỏ rừng sẽ không bắt được.
二兎
を
追
うものは
一兎
をも
得
ず。
Nếu bạn chạy theo hai con thỏ rừng, bạn sẽ không bắt được.
二兎
を
追
う
者
は
一兎
をも
得
ず。
Một người đuổi theo hai con thỏ cũng không bắt được.

二兎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二兎
二兎を追う者は一兎をも得ず にとをおうものはいっとをもえず
cùng theo đuổi cả hai thì đều mất cả hai.
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
二十日兎 はつかうさぎ
pika (rabbit-like animal of family Ochotonidae)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)