旗二流
はたにりゅう「KÌ NHỊ LƯU」
☆ Danh từ
Hai yếu đi

旗二流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗二流
hai yếu đi
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.