Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つ名
ふたつな
một cái tên khác ngoài tên thật, bí danh, biệt danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二名法 にめいほう
danh pháp hai phần
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
「NHỊ DANH」
Đăng nhập để xem giải thích