二つ名
ふたつな「NHỊ DANH」
☆ Danh từ
Một cái tên khác ngoài tên thật, bí danh, biệt danh

二つ名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二つ名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
二名法 にめいほう
danh pháp hai phần
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
二つ ふたつ
hai
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.