Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二塁
にるい
căn cứ thứ 2
二塁打 にるいだ
cú đúp
二塁手 にるいしゅ
người thứ hai
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
「NHỊ LŨY」
Đăng nhập để xem giải thích