Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二手
ふたて
Hai nhóm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二塁手 にるいしゅ
người thứ hai
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
「NHỊ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích