Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二宮歩美
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
十二宮 じゅうにきゅう
12 cung hoàng đạo
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.