Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二家本辰己
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
自己本位 じこほんい
một người tự cho mình là trung tâm
自己資本 じこしほん
giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn