Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陪審制 ばいしんせい
hệ thống giám khảo
陪審制度 ばいしんせいど
三審制度 さんしんせいど
hệ thống xét xử ba cấp
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二期制 にきせい
Chế độ 2 nhiệm kỳ.
二院制 にいんせい
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện).
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.